Nghĩa của từ muse trong tiếng Việt

muse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muse

US /mjuːz/
UK /mjuːz/
"muse" picture

danh từ

nàng muse, thần nàng thơ, nguồn cảm hứng

A person, or an imaginary being or force that gives someone ideas and helps them to write, paint, or make music.

Ví dụ:

Juliet was not only the painter's best model but also his muse.

Juliet không chỉ là hình mẫu tốt nhất của họa sĩ mà còn là nguồn cảm hứng của anh ấy.

Từ đồng nghĩa:

động từ

suy ngẫm, trầm ngâm

To think carefully about something for a time, ignoring what is happening around you.

Ví dụ:

I sat quietly, musing on the events of the day.

Tôi ngồi lặng lẽ, suy ngẫm về những sự kiện trong ngày.

Từ đồng nghĩa: