Nghĩa của từ multitasking trong tiếng Việt
multitasking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
multitasking
US /ˌmʌl.tiˈtæs.kɪŋ/
UK /ˌmʌl.tiˈtæs.kɪŋ/

danh từ
sự đa nhiệm, sự xử lý đa nhiệm
A person's or product's ability to do more than one thing at a time.
Ví dụ:
To succeed, you will need strong multitasking skills.
Để thành công, bạn sẽ cần kỹ năng đa nhiệm mạnh mẽ.
Từ liên quan: