Nghĩa của từ mullet trong tiếng Việt
mullet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mullet
US /ˈmʌl.ɪt/
UK /ˈmʌl.ɪt/

danh từ
cá đối, tóc mullet
A sea fish that is used for food. The two main types are red mullet and grey mullet.
Ví dụ:
Mullets are fish living in still water.
Cá đối là loài cá sống ở vùng nước lặng.