Nghĩa của từ mugshot trong tiếng Việt

mugshot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mugshot

US /ˈmʌɡ.ʃɑːt/
UK /ˈmʌɡ.ʃɑːt/
"mugshot" picture

danh từ

ảnh mugshot, ảnh khi bị bắt

A photograph taken by the police of a person who has been charged with a crime.

Ví dụ:

A poster with mugshots of wanted men was on the wall.

Một tấm áp phích có ảnh mugshot của những kẻ bị truy nã được treo trên tường.