Nghĩa của từ muffler trong tiếng Việt

muffler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muffler

US /ˈmʌf.lɚ/
UK /ˈmʌf.lɚ/
"muffler" picture

danh từ

bộ giảm thanh, bộ tiêu âm

A device that is fixed to the exhaust of a vehicle in order to reduce the amount of noise that the engine makes.

Ví dụ:

The mechanic installed a new muffler on my car to make it quieter while driving.

Người thợ máy đã lắp một bộ giảm thanh mới vào xe của tôi để xe êm hơn khi lái xe.