Nghĩa của từ muffled trong tiếng Việt
muffled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
muffled
US /ˈmʌf.əld/
UK /ˈmʌf.əld/

tính từ
nhỏ nhẹ, bị bóp nghẹt, bị nghẹn, không rõ ràng
A muffled sound is quiet or not clear.
Ví dụ:
I could hear muffled voices next door but couldn't make out any words.
Tôi có thể nghe thấy tiếng nói nhỏ nhẹ ở nhà bên cạnh nhưng không nghe rõ lời nào.