Nghĩa của từ much trong tiếng Việt

much trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

much

US /mʌtʃ/
UK /mʌtʃ/
"much" picture

determiner__pronoun

nhiều

A great amount or quantity of.

Ví dụ:

I didn't get much sleep.

Tôi không ngủ được nhiều.

trạng từ

nhiều, lắm

To a great extent; a great deal.

Ví dụ:

Did it hurt much?

Nó có đau nhiều không?

Từ đồng nghĩa:

danh từ

nhiều

An amount or degree of something.

Ví dụ:

There’s not much to do around here.

Không có nhiều việc để làm xung quanh đây.