Nghĩa của từ mouthpiece trong tiếng Việt

mouthpiece trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mouthpiece

US /ˈmaʊθ.piːs/
UK /ˈmaʊθ.piːs/
"mouthpiece" picture

danh từ

cơ quan ngôn luận, miệng kèn, ống nói

The part of a phone or radio device that is next to your mouth when you speak.

Ví dụ:

I could see the referee talking into his mouthpiece.

Tôi có thể thấy trọng tài nói vào ống nói của mình.