Nghĩa của từ motto trong tiếng Việt

motto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

motto

US /ˈmɑː.t̬oʊ/
UK /ˈmɑː.t̬oʊ/
"motto" picture

danh từ

phương châm, khẩu hiệu

A short sentence or phrase that expresses the aims and beliefs of a person, a group, an institution, etc. and is used as a rule of behaviour.

Ví dụ:

The school's motto is: ‘Duty, Honour, Country’.

Phương châm của trường là: ‘Bổn phận, Danh dự, Đất nước’.