Nghĩa của từ motif trong tiếng Việt

motif trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

motif

US /moʊˈtiːf/
UK /moʊˈtiːf/
"motif" picture

danh từ

mô típ, ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí), (âm nhạc) nhạc tố

An idea that is used many times in a piece of writing or music.

Ví dụ:

The motif of betrayal is crucial in all these stories.

Mô típ của sự phản bội là điều cốt yếu trong tất cả những câu chuyện này.