Nghĩa của từ motherhood trong tiếng Việt

motherhood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

motherhood

US /ˈmʌð.ɚ.hʊd/
UK /ˈmʌð.ɚ.hʊd/
"motherhood" picture

danh từ

chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ, cương vị người mẹ, việc làm mẹ

The state or time of being a mother.

Ví dụ:

I don't feel ready for motherhood yet.

Tôi chưa cảm thấy sẵn sàng cho việc làm mẹ.