Nghĩa của từ morally trong tiếng Việt

morally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

morally

US /ˈmɔːr.əl.i/
UK /ˈmɔːr.əl.i/
"morally" picture

trạng từ

về mặt đạo đức

According to principles of good behaviour and what is considered to be right or wrong.

Ví dụ:

They believe the decision is morally wrong.

Họ cho rằng quyết định đó là sai về mặt đạo đức.

Từ liên quan: