Nghĩa của từ month trong tiếng Việt
month trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
month
US /mʌnθ/
UK /mʌnθ/

danh từ
tháng
Each of the twelve named periods into which a year is divided.
Ví dụ:
the first six months of 1992
sáu tháng đầu năm 1992