Nghĩa của từ monotreme trong tiếng Việt

monotreme trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monotreme

US /ˈmɑːn.ə.triːm/
UK /ˈmɑːn.ə.triːm/
"monotreme" picture

danh từ

động vật đơn huyệt

A class of animal including the echidna and the platypus, that lays eggs, but also gives milk to its babies.

Ví dụ:

Monotremes are prototherian mammals of the order Monotremata.

Động vật đơn huyệt là động vật có vú nguyên sinh theo thứ tự Đơn huyệt.