Nghĩa của từ monopoly trong tiếng Việt

monopoly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monopoly

US /məˈnɑː.pəl.i/
UK /məˈnɑː.pəl.i/
"monopoly" picture

danh từ

sự độc quyền, cờ tỷ phú

(an organization or group that has) complete control of something, especially an area of business, so that others have no share.

Ví dụ:

The government is determined to protect its tobacco monopoly.

Chính phủ quyết tâm bảo vệ độc quyền thuốc lá của mình.