Nghĩa của từ monologue trong tiếng Việt
monologue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monologue
US /ˈmɑː.nə.lɑːɡ/
UK /ˈmɑː.nə.lɑːɡ/

danh từ
đoạn độc thoại, kịch độc thoại
A long speech by one person.
Ví dụ:
She launched into a long monologue about how wonderful the company was.
Cô ấy bắt đầu một đoạn độc thoại dài về việc công ty tuyệt vời như thế nào.
Từ liên quan: