Nghĩa của từ monograph trong tiếng Việt

monograph trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monograph

US /ˈmɑː.nə.ɡræf/
UK /ˈmɑː.nə.ɡræf/
"monograph" picture

danh từ

chuyên khảo

A long article or a short book on a particular subject.

Ví dụ:

a monograph on Beethoven's symphonies

một chuyên khảo về các bản giao hưởng của Beethoven