Nghĩa của từ monastery trong tiếng Việt

monastery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monastery

US /ˈmɑː.nə.ster.i/
UK /ˈmɑː.nə.ster.i/
"monastery" picture

danh từ

tu viện

A building in which monks (= members of a male religious community) live together.

Ví dụ:

The monastery was founded in 1665.

Tu viện được thành lập vào năm 1665.

Từ đồng nghĩa: