Nghĩa của từ monarch trong tiếng Việt

monarch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monarch

US /ˈmɑː.nɚk/
UK /ˈmɑː.nɚk/
"monarch" picture

danh từ

vua, quốc vương, bướm chúa

A king or queen.

Ví dụ:

Britain's head of state is a constitutional monarch.

Nguyên thủ quốc gia của Anh là một quốc vương lập hiến.

Từ liên quan: