Nghĩa của từ monad trong tiếng Việt
monad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monad
US /ˈmɑːn.æd/
UK /ˈmɑːn.æd/

danh từ
đơn tử, thực thể
A single simple thing that cannot be divided, for example an atom or a person.
Ví dụ:
Each person is a unique monad, an indivisible being.
Mỗi người là một đơn tử duy nhất, một thực thể không thể chia cắt.