Nghĩa của từ momentarily trong tiếng Việt

momentarily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

momentarily

US /ˌmoʊ.mənˈter.əl.i/
UK /ˌmoʊ.mənˈter.əl.i/
"momentarily" picture

trạng từ

ngay tức khắc, trong giây lát, từng phút từng giây, ngay bây giờ

For a very short time.

Ví dụ:

She was momentarily confused by the foreign road signs.

Cô ấy trong giây lát đã bối rối trước những bảng chỉ đường nước ngoài.