Nghĩa của từ mockery trong tiếng Việt

mockery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mockery

US /ˈmɑː.kɚ.i/
UK /ˈmɑː.kɚ.i/

sự nhạo báng

danh từ

the act of mocking someone or something:
Ví dụ:
Bill's mockery of his dad was cruel, but it made us laugh.