Nghĩa của từ mixed trong tiếng Việt
mixed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mixed
US /mɪkst/
UK /mɪkst/
tính từ
hỗn hợp, lẫn lộn, hỗn tạp, trộn, cho cả nam lẫn nữ
Showing a mixture of different feelings or opinions.
Ví dụ:
There has been a mixed reaction to the changes.
Đã có một phản ứng lẫn lộn với những thay đổi.