Nghĩa của từ mitten trong tiếng Việt

mitten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mitten

US /ˈmɪt̬.ən/
UK /ˈmɪt̬.ən/
"mitten" picture

danh từ

găng tay hở ngón

A type of glove with a single part for all the fingers and a separate part for the thumb.

Ví dụ:

sheepskin mittens

găng tay hở ngón da cừu