Nghĩa của từ miter trong tiếng Việt

miter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

miter

US /ˈmaɪ.t̬ɚ/
UK /ˈmaɪ.t̬ɚ/
"miter" picture

danh từ

mũ tế (của giám mục), mộng vuông góc (đồ gỗ)

A tall pointed hat worn by bishops at special ceremonies as a symbol of their position and authority.

Ví dụ:

a new miter

một chiếc mũ tế mới

động từ

vát

To join two pieces of wood together with a miter joint.

Ví dụ:

mitering the corners

vát góc