Nghĩa của từ mistrust trong tiếng Việt
mistrust trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mistrust
US /ˌmɪsˈtrʌst/
UK /ˌmɪsˈtrʌst/
không tin tưởng
động từ
to have doubts about the honesty or abilities of someone:
Ví dụ:
I've always mistrusted politicians.