Nghĩa của từ misogyny trong tiếng Việt

misogyny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

misogyny

US /mɪˈsɑː.dʒən.i/
UK /mɪˈsɑː.dʒən.i/
"misogyny" picture

danh từ

tính ghét đàn bà, khinh bạc phụ nữ

A feeling of hate or dislike towards women, or a feeling that women are not as good as men.

Ví dụ:

Casual misogyny is all around us.

Tính ghét đàn bà thông thường là tất cả xung quanh chúng ta.