Nghĩa của từ misleading trong tiếng Việt
misleading trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
misleading
US /ˌmɪsˈliː.dɪŋ/
UK /ˌmɪsˈliː.dɪŋ/

tính từ
sai lệch, sai lạc, gây hiểu lầm
Causing someone to believe something that is not true.
Ví dụ:
Adverts must not create a misleading impression.
Quảng cáo không được tạo ấn tượng gây hiểu lầm.