Nghĩa của từ misjudgment trong tiếng Việt
misjudgment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
misjudgment
US /ˌmɪsˈdʒʌdʒ.mənt/
UK /ˌmɪsˈdʒʌdʒ.mənt/

danh từ
sự phán đoán sai lầm, sự đánh giá sai
An unfair or wrong opinion about someone or something.
Ví dụ:
Their decision to sell the house was a disastrous misjudgment.
Quyết định bán nhà của họ là một phán đoán sai lầm tai hại.
Từ liên quan: