Nghĩa của từ mishmash trong tiếng Việt

mishmash trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mishmash

US /ˈmɪʃ.mæʃ/
UK /ˈmɪʃ.mæʃ/

sự lộn xộn

danh từ

a confused mixture:
Ví dụ:
The new housing development is a mishmash of different architectural styles.