Nghĩa của từ misfire trong tiếng Việt
misfire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
misfire
US /ˌmɪsˈfaɪr/
UK /ˌmɪsˈfaɪr/

động từ
thất bại, gặp sự cố, không nổ, tắt
To fail to have the effect that you had intended.
Ví dụ:
Unfortunately, their plan misfired badly.
Thật không may, kế hoạch của họ đã thất bại nặng nề.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: