Nghĩa của từ miscellany trong tiếng Việt
miscellany trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
miscellany
US /ˈmɪs.ə.leɪ.ni/
UK /ˈmɪs.ə.leɪ.ni/

danh từ
sự hỗn hợp, hợp tuyển
A mixture of different things.
Ví dụ:
The museum houses a fascinating miscellany of nautical treasures.
Bảo tàng chứa một hỗn hợp kho báu hàng hải hấp dẫn.