Nghĩa của từ mini trong tiếng Việt
mini trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mini
US /ˈmɪn.i/
UK /ˈmɪn.i/

danh từ
váy ngắn
A miniskirt.
Ví dụ:
Who says you can't wear a mini after the age of 25?
Ai bảo bạn không thể mặc váy ngắn sau tuổi 25?
tính từ
nhỏ, ngắn
Small in size.
Ví dụ:
There's a mini fridge in each hotel room.
Có một tủ lạnh nhỏ trong mỗi phòng khách sạn.
tiền tố
nhỏ
Smaller or less important than a normal example of the same thing.
Ví dụ:
He has his own mini-refrigerator in his room.
Anh ấy có tủ lạnh nhỏ riêng trong phòng của mình.