Nghĩa của từ mineral trong tiếng Việt
mineral trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mineral
US /ˈmɪn.ər.əl/
UK /ˈmɪn.ər.əl/

danh từ
khoáng sản, khoáng vật, nước khoáng
A solid inorganic substance of natural occurrence.
Ví dụ:
It identifies the mineral or compound present.
Nó xác định khoáng vật hoặc hợp chất có mặt.
tính từ
khoáng, vô cơ
Of or denoting a mineral.
Ví dụ:
mineral ingredients such as zinc oxide
các thành phần khoáng như oxit kẽm
Từ liên quan: