Nghĩa của từ mincemeat trong tiếng Việt
mincemeat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mincemeat
US /ˈmɪns.miːt/
UK /ˈmɪns.miːt/

danh từ
nhân thịt băm, thịt băm
A sweet, spicy mixture of small pieces of apple, dried fruit, and nuts (but not meat), often eaten at Christmas in mince pies.
Ví dụ:
We made mincemeat pie for Thanksgiving.
Chúng tôi đã làm bánh nhân thịt băm cho Lễ tạ ơn.
Từ liên quan: