Nghĩa của từ mimicry trong tiếng Việt
mimicry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mimicry
US /ˈmɪm.ɪ.kri/
UK /ˈmɪm.ɪ.kri/

danh từ
sự bắt chước, tài bắt chước
The action of copying or the skill of being able to copy the voice, movements, etc. of others.
Ví dụ:
Parrots specialize in vocal mimicry.
Vẹt chuyên bắt chước giọng nói.
Từ đồng nghĩa: