Nghĩa của từ millimeter trong tiếng Việt

millimeter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

millimeter

US /ˈmɪl.əˌmiː.t̬ɚ/
UK /ˈmɪl.əˌmiː.t̬ɚ/
"millimeter" picture

danh từ

milimet, mm

A unit of length that is equal to 0.001 meters.

Ví dụ:

The plastic is 2 millimeters thick.

Nhựa dày 2 milimet.