Nghĩa của từ "milk tea" trong tiếng Việt

"milk tea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

milk tea

US /ˈmɪlk tiː/
UK /ˈmɪlk tiː/
"milk tea" picture

danh từ

trà sữa

Strong black tea with condensed milk or evaporated milk.

Ví dụ:

I had a cup of milk tea with my sandwich.

Tôi đã uống một tách trà sữa với bánh sandwich.