Nghĩa của từ mightily trong tiếng Việt

mightily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mightily

US /ˈmaɪ.t̬əl.i/
UK /ˈmaɪ.t̬əl.i/

mạnh mẽ

trạng từ

with great effort:
Ví dụ:
He spent ten years struggling mightily with the bureaucracy.