Nghĩa của từ microfinance trong tiếng Việt
microfinance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
microfinance
US /ˈmaɪ.kroʊˌfaɪ.næns/
UK /ˈmaɪ.kroʊˌfaɪ.næns/

danh từ
tài chính vi mô
The activity or business of providing financial services to poor people or new businesses in poor countries.
Ví dụ:
Microfinance can be defined as small-scale credit and finance services for the poor.
Tài chính vi mô có thể được định nghĩa là các dịch vụ tài chính và tín dụng quy mô nhỏ dành cho người nghèo.
Từ liên quan: