Nghĩa của từ mezzanine trong tiếng Việt

mezzanine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mezzanine

US /ˈmet.sə.niːn/
UK /ˈmet.sə.niːn/
"mezzanine" picture

danh từ

gác lửng, tầng dưới sân khấu

A small extra floor between one floor of a building and the next floor up.

Ví dụ:

You can look down from the mezzanine onto the ground-floor lobby.

Từ gác lửng có thể nhìn xuống sảnh tầng trệt.