Nghĩa của từ methuselah trong tiếng Việt
methuselah trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
methuselah
US /məˈθjuː.zəl.ə/
UK /məˈθjuː.zəl.ə/

danh từ
chai lớn (6 lít)
A wine bottle that holds eight times as much wine as an ordinary bottle.
Ví dụ:
a methuselah of champagne
một chai sâm panh