Nghĩa của từ methodology trong tiếng Việt
methodology trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
methodology
US /ˌmeθ.əˈdɑː.lə.dʒi/
UK /ˌmeθ.əˈdɑː.lə.dʒi/

danh từ
phương pháp luận
A system of ways of doing, teaching, or studying something.
Ví dụ:
The methodology and findings of the research team have been criticized.
Phương pháp và kết quả của nhóm nghiên cứu đã bị chỉ trích.