Nghĩa của từ metabolism trong tiếng Việt

metabolism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

metabolism

US /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/
UK /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/
"metabolism" picture

danh từ

sự trao đổi chất, sự chuyển hóa

All the chemical processes in your body, especially those that cause food to be used for energy and growth.

Ví dụ:

Exercise is supposed to speed up your metabolism.

Tập thể dục được cho là để tăng tốc độ trao đổi chất của bạn.