Nghĩa của từ merriment trong tiếng Việt
merriment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
merriment
US /ˈmer.i.mənt/
UK /ˈmer.i.mənt/
niềm vui
danh từ
an occasion when people laugh or have an enjoyable time together:
Ví dụ:
Sounds of merriment came from the kitchen.