Nghĩa của từ mermaid trong tiếng Việt

mermaid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mermaid

US /ˈmɝː.meɪd/
UK /ˈmɝː.meɪd/
"mermaid" picture

danh từ

mỹ nhân ngư, nàng tiên cá

An imaginary creature described in stories, with the upper body of a woman and the tail of a fish.

Ví dụ:

It is said that mermaids use their magical singing voices to lure sailors to their death and control their minds.

Người ta nói rằng các nàng tiên cá sử dụng giọng hát ma thuật của mình để dụ các thủy thủ đến chỗ chết và kiểm soát tâm trí của họ.