Nghĩa của từ meritocracy trong tiếng Việt
meritocracy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meritocracy
US /ˌmer.əˈtɑː.krə.si/
UK /ˌmer.əˈtɑː.krə.si/

danh từ
chế độ trọng dụng người tài, chế độ nhân tài
A social system, society, or organization in which people get success or power because of their abilities, not because of their money or social position.
Ví dụ:
The company is a meritocracy. Good work is rewarded with promotions.
Công ty là một chế độ trọng dụng người tài. Làm việc tốt sẽ được khen thưởng bằng cách thăng chức.