Nghĩa của từ meridian trong tiếng Việt
meridian trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
meridian
US /məˈrɪd.i.ən/
UK /məˈrɪd.i.ən/

danh từ
kinh tuyến, kinh mạch
A circle of constant longitude passing through a given place on the earth's surface and the terrestrial poles.
Ví dụ:
the European Broadcasting Area extends from the Atlantic to the meridian 40°E
Khu vực phát sóng châu Âu trải dài từ Đại Tây Dương đến kinh tuyến 40°Đ.