Nghĩa của từ merger trong tiếng Việt

merger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

merger

US /ˈmɝː.dʒɚ/
UK /ˈmɝː.dʒɚ/
"merger" picture

danh từ

việc sáp nhập, sự sáp nhập

The act of joining two or more organizations or businesses into one.

Ví dụ:

If the merger goes through, thousands of jobs will be lost.

Nếu việc sáp nhập diễn ra, hàng ngàn việc làm sẽ bị mất.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: