Nghĩa của từ mere trong tiếng Việt

mere trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mere

US /mɪr/
UK /mɪr/
"mere" picture

tính từ

chỉ là, chỉ, chẳng qua

Used to emphasize how small or insignificant someone or something is.

Ví dụ:

People became excited at the mere mention of his name.

Mọi người trở nên phấn khích khi chỉ nhắc đến tên anh ấy.

danh từ

ao, hồ

Từ liên quan: